Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิโระชิมะ → โคเมดะส์ คอฟฟี่ฮิทาจินากะนากาโฮริ

Xuất phát lúc
01:27 06/02, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:34
    5h 34min JPY 44.070 IC JPY 44.069 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    06:00
    06:05
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:05
    06:55
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    11:10
    11:13
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:24
    Sasano Apartments
    笹野アパート前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:34
  2. 2
    06:00 - 11:34
    5h 34min JPY 43.880 IC JPY 43.877 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    06:00
    06:05
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:05
    06:55
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    11:10
    11:13
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:24
    Sasano Apartments
    笹野アパート前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:34
  3. 3
    06:00 - 12:18
    6h 18min JPY 21.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    11:53
    11:56
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    12:14
    1chu chiku Community Center
    1中地区コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:18
  4. 4
    06:00 - 12:18
    6h 18min JPY 21.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    11:53
    11:56
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    12:14
    1chu chiku Community Center
    1中地区コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:18
  5. 5
    01:27 - 12:24
    10h 57min JPY 339.630
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    01:27
    12:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.