Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Minamikawachi Green Center

Xuất phát lúc
14:51 06/23, 2024
  1. 1
    14:52 - 21:05
    6h 13min JPY 61.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:17
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:53
    Jichiidai
    自治医大
    Ga
    East Exit
    20:53
    21:05
  2. 2
    14:52 - 21:49
    6h 57min JPY 22.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    19:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:37
    Jichiidai
    自治医大
    Ga
    East Exit
    21:37
    21:49
  3. 3
    14:52 - 21:49
    6h 57min JPY 22.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    19:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    21:37
    Jichiidai
    自治医大
    Ga
    East Exit
    21:37
    21:49
  4. 4
    15:32 - 22:18
    6h 46min JPY 50.910 IC JPY 50.911 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:17
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:56
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:10
    Kusae
    草江
    Ga
    17:10
    17:18
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:06
    Jichiidai
    自治医大
    Ga
    East Exit
    22:06
    22:18
  5. 5
    14:51 - 03:52
    13h 1min JPY 360.920
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    14:51
    03:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.