Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 阿字浦溫泉Nozomi

Xuất phát lúc
02:59 06/07, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:47
    5h 56min JPY 41.670 IC JPY 41.667 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    10:53
    10:56
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:20
    Chuo Training Tokoro
    中央研修所
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:47
  2. 2
    05:51 - 11:53
    6h 2min JPY 41.790 IC JPY 41.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:45
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    11:45
    11:53
  3. 3
    05:26 - 13:13
    7h 47min JPY 21.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:11
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    13:05
    13:13
  4. 4
    05:26 - 13:13
    7h 47min JPY 21.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:11
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    13:05
    13:13
  5. 5
    02:59 - 12:16
    9h 17min JPY 266.410
    cancel cancel
    德島
    徳島
    02:59
    12:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.