Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → 阿字浦溫泉Nozomi

Xuất phát lúc
03:32 06/13, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:53
    6h 20min JPY 47.690 IC JPY 47.687 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:45
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    11:45
    11:53
  2. 2
    05:10 - 12:37
    7h 27min JPY 46.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:29
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    12:29
    12:37
  3. 3
    05:10 - 12:37
    7h 27min JPY 46.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:33
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:40
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:29
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    12:29
    12:37
  4. 4
    04:51 - 13:13
    8h 22min JPY 45.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:33
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:40
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    13:05
    13:13
  5. 5
    03:32 - 16:58
    13h 26min JPY 413.310
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    03:32
    16:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.