Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Komakiyama Cemetery

Xuất phát lúc
05:01 06/15, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:24
    6h 51min JPY 20.090 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:51
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:05
    Shiroshita(Nagano)
    城下(長野県)
    Ga
    12:05
    12:24
  2. 2
    05:33 - 13:05
    7h 32min JPY 14.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:49
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:31
    Ueda
    上田
    Ga
    Onsen Exit
    12:31
    13:05
  3. 3
    05:33 - 13:05
    7h 32min JPY 14.110 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:49
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:31
    Ueda
    上田
    Ga
    Onsen Exit
    12:31
    13:05
  4. 4
    05:33 - 13:39
    8h 6min JPY 18.200 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:40
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:20
    Shiroshita(Nagano)
    城下(長野県)
    Ga
    13:20
    13:39
  5. 5
    05:01 - 11:45
    6h 44min JPY 163.910
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    05:01
    11:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.