Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:04 - 23:376h 33min JPY 35.410 IC JPY 35.407 Đổi tàu 5 lần17:043 StopsSakuraSakura 568 đến Shin-osaka Sân ga: 12JPY 2.170 39min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 17:592 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ18:401 StopsSKYSKY022 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:25Walk0m 10min20:406 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ21:102 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 21:285 StopsAsamaAsama 631 đến Nagano Sân ga: 21JPY 2.310 1h 0minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class - Annakaharuna
- 安中榛名
- Ga
22:28Walk5.4km 1h 9min -
217:47 - 00:176h 30min JPY 61.410 IC JPY 61.407 Đổi tàu 5 lần17:471 StopsMizuhoMizuho 608 đến Shin-osaka Sân ga: 12JPY 2.170 33min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 18:372 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:151 StopsANAANA268 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:05Walk0m 10min21:232 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Keisei-Narita Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Narita Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ21:502 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Kagohara via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 22:085 StopsAsamaAsama 633 đến Nagano Sân ga: 22JPY 2.310 1h 0minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class - Annakaharuna
- 安中榛名
- Ga
23:08Walk5.4km 1h 9min -
317:09 - 00:177h 8min JPY 46.230 IC JPY 46.227 Đổi tàu 5 lần17:09
- Higoozu
- 肥後大津
- Ga
- South Exit
17:53Walk23m 2min- Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
- 大津駅南口(熊本県)
- Trạm Xe buýt
18:001 Stops熊本空港ライナー 〔乗合タクシー〕空港ライナー 〔乗合タクシー〕 đến 阿蘇くまもと空港15minOzu Sta. South Exit (Kumamoto) Đến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Bảng giờ- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
18:15Walk34m 3min19:051 StopsSNASNA20 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 40.600 1h 40minKumamoto Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:50Walk0m 10min21:096 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Sengakuji Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Sengakuji Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ21:502 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Kagohara via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 22:085 StopsAsamaAsama 633 đến Nagano Sân ga: 22JPY 2.310 1h 0minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class - Annakaharuna
- 安中榛名
- Ga
23:08Walk5.4km 1h 9min -
417:09 - 00:177h 8min JPY 45.590 IC JPY 45.587 Đổi tàu 5 lần17:09
- Higoozu
- 肥後大津
- Ga
- South Exit
17:53Walk23m 2min- Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
- 大津駅南口(熊本県)
- Trạm Xe buýt
18:001 Stops熊本空港ライナー 〔乗合タクシー〕空港ライナー 〔乗合タクシー〕 đến 阿蘇くまもと空港15minOzu Sta. South Exit (Kumamoto) Đến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Bảng giờ- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
18:15Walk34m 3min19:051 StopsSNASNA20 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 40.600 1h 40minKumamoto Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:50Walk0m 10min21:096 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Sengakuji Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Sengakuji Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ21:36- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
6 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Utsunomiya Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back31minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 22:333 StopsAsamaAsama 633 đến NaganoJPY 2.310 35minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class - Annakaharuna
- 安中榛名
- Ga
23:08Walk5.4km 1h 9min -
516:35 - 06:4414h 9min JPY 310.390
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.