Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우메다(오사카메트로) → 비즈니스 호텔 미츠와

Xuất phát lúc
08:53 06/02, 2024
  1. 1
    09:05 - 13:50
    4h 45min JPY 17.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashioshima
    前橋大島
    Ga
    North Exit
    13:26
    13:50
  2. 2
    09:38 - 14:11
    4h 33min JPY 17.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:51
    13:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:05
    14:10
    Maebashi Higashi Keisatsusho Iriguchi
    前橋東警察署入口
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:11
  3. 3
    09:23 - 14:11
    4h 48min JPY 33.400 IC JPY 33.399 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    09:23
    09:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    09:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:51
    13:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:05
    14:10
    Maebashi Higashi Keisatsusho Iriguchi
    前橋東警察署入口
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:11
  4. 4
    08:56 - 14:11
    5h 15min JPY 16.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:23
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:39
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:51
    13:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:05
    14:10
    Maebashi Higashi Keisatsusho Iriguchi
    前橋東警察署入口
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:11
  5. 5
    08:53 - 15:30
    6h 37min JPY 197.400
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    08:53
    15:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.