Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → คาซูมิอาหารสแควร์มิโตะอากะสึกะ

Xuất phát lúc
09:03 06/21, 2024
  1. 1
    09:07 - 15:56
    6h 49min JPY 17.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:55
    11:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:22
    Ishioka
    石岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    South Exit
    15:52
    15:56
  2. 2
    09:07 - 15:56
    6h 49min JPY 17.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:55
    11:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:22
    Ishioka
    石岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    South Exit
    15:52
    15:56
  3. 3
    09:07 - 16:16
    7h 9min JPY 16.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:12
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    South Exit
    16:12
    16:16
  4. 4
    11:13 - 17:53
    6h 40min JPY 19.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:18
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:46
    12:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    16:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:36
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:49
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    South Exit
    17:49
    17:53
  5. 5
    09:03 - 17:51
    8h 48min JPY 234.560
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    09:03
    17:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.