Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Takanbo Ski Report

Xuất phát lúc
18:53 06/16, 2024
  1. 1
    19:13 - 08:26
    13h 13min JPY 29.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:00
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:07
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Zuiryuji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    07:13
    Johana
    城端
    Ga
    07:13
    07:15
    Johana Eki-mae
    城端駅前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:05
    Sasarakan-mae
    ささら館前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:26
  2. 2
    19:13 - 08:26
    13h 13min JPY 26.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:49
    22:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:06
    05:00
    Tonami Eki-mae (South Exit)
    砺波駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:09
    Tonami
    砺波
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    06:22
    06:24
    Johana Eki-mae
    城端駅前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:05
    Sasarakan-mae
    ささら館前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:26
  3. 3
    19:13 - 08:26
    13h 13min JPY 47.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:24
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:00
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:07
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Zuiryuji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    07:13
    Johana
    城端
    Ga
    07:13
    07:15
    Johana Eki-mae
    城端駅前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:05
    Sasarakan-mae
    ささら館前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:26
  4. 4
    19:02 - 08:26
    13h 24min JPY 47.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:12
    23:18
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:00
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:07
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Zuiryuji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    07:13
    Johana
    城端
    Ga
    07:13
    07:15
    Johana Eki-mae
    城端駅前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:05
    Sasarakan-mae
    ささら館前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:26
  5. 5
    18:53 - 06:47
    11h 54min JPY 272.470
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    18:53
    06:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.