Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Mt.Kongodo

Xuất phát lúc
00:42 06/13, 2024
  1. 1
    06:00 - 13:05
    7h 5min JPY 16.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Etchuyatsuo
    越中八尾
    Ga
    10:33
    10:36
    JR Yao Sta. (Toyama)
    JR八尾駅(富山県)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:38
    Ryukodani-guchi
    竜口谷口
    Trạm Xe buýt
    11:38
    13:05
  2. 2
    05:07 - 13:05
    7h 58min JPY 14.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:21
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Etchuyatsuo
    越中八尾
    Ga
    10:33
    10:36
    JR Yao Sta. (Toyama)
    JR八尾駅(富山県)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:38
    Ryukodani-guchi
    竜口谷口
    Trạm Xe buýt
    11:38
    13:05
  3. 3
    04:48 - 13:05
    8h 17min JPY 14.090 IC JPY 14.085 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:06
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Etchuyatsuo
    越中八尾
    Ga
    10:33
    10:36
    JR Yao Sta. (Toyama)
    JR八尾駅(富山県)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:38
    Ryukodani-guchi
    竜口谷口
    Trạm Xe buýt
    11:38
    13:05
  4. 4
    04:48 - 13:05
    8h 17min JPY 13.990 IC JPY 13.985 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Etchuyatsuo
    越中八尾
    Ga
    10:33
    10:36
    JR Yao Sta. (Toyama)
    JR八尾駅(富山県)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:38
    Ryukodani-guchi
    竜口谷口
    Trạm Xe buýt
    11:38
    13:05
  5. 5
    00:42 - 06:47
    6h 5min JPY 171.200
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    00:42
    06:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.