Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 스타밧쿠스코히 미토 아카츠카 점

Xuất phát lúc
21:47 06/15, 2024
  1. 1
    05:50 - 12:11
    6h 21min JPY 54.830 IC JPY 54.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:26
    Ishioka
    石岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    South Exit
    11:55
    12:11
  2. 2
    05:50 - 12:26
    6h 36min JPY 54.300 IC JPY 54.295 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:03
    10:11
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:30
    12:06
    Akatsuka Station
    赤塚駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:06
    12:10
    Akatsuka Sta. South Exit
    赤塚駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:26
    Aijinbara Apartment Iriguchi
    会神原アパート入口
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:26
  3. 3
    22:27 - 13:08
    14h 41min JPY 48.040 IC JPY 48.038 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    23:36
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    06:17
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:40
    12:05
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:13
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    South Exit
    12:55
    13:00
    Akatsuka Sta. South Exit
    赤塚駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:08
    Aijinbara Apartment Iriguchi
    会神原アパート入口
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:08
  4. 4
    05:21 - 14:11
    8h 50min JPY 25.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    South Exit
    13:55
    14:11
  5. 5
    21:47 - 12:17
    14h 30min JPY 386.200
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    21:47
    12:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.