Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川縣) → 水戶 山翠

Xuất phát lúc
06:41 05/31, 2024
  1. 1
    06:46 - 12:58
    6h 12min JPY 20.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:44
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    12:44
    12:52
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:53
    12:57
    Izumichō1-Chōme
    泉町一丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:58
  2. 2
    06:46 - 12:58
    6h 12min JPY 20.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:44
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    12:44
    12:52
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:53
    12:57
    Izumichō1-Chōme
    泉町一丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:58
  3. 3
    07:55 - 13:20
    5h 25min JPY 41.810 IC JPY 41.807 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    07:55
    07:57
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:57
    08:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    13:06
    13:14
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:15
    13:19
    Izumichō1-Chōme
    泉町一丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:20
  4. 4
    07:51 - 13:20
    5h 29min JPY 47.410 IC JPY 47.407 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    07:51
    07:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:04
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    08:04
    08:07
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    08:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    13:06
    13:14
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:15
    13:19
    Izumichō1-Chōme
    泉町一丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:20
  5. 5
    06:41 - 16:39
    9h 58min JPY 247.930
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    06:41
    16:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.