Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Sasarakanchimpindo

Xuất phát lúc
12:00 06/08, 2024
  1. 1
    12:25 - 02:56
    14h 31min JPY 11.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:12
    16:22
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:50
    19:50
    Tonami Eki-mae (South Exit)
    砺波駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:59
    Tonami
    砺波
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    20:39
    02:56
  2. 2
    12:25 - 02:56
    14h 31min JPY 11.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    15:12
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    16:28
    16:34
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:50
    19:50
    Tonami Eki-mae (South Exit)
    砺波駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:59
    Tonami
    砺波
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    20:39
    02:56
  3. 3
    12:25 - 02:56
    14h 31min JPY 12.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    15:12
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    16:38
    16:44
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:50
    19:50
    Tonami Eki-mae (South Exit)
    砺波駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:59
    Tonami
    砺波
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    20:39
    02:56
  4. 4
    12:25 - 02:56
    14h 31min JPY 12.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:12
    16:22
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:50
    19:50
    Tonami Eki-mae (South Exit)
    砺波駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:53
    Honmachi (Tonami)
    本町(砺波市)
    Trạm Xe buýt
    19:55
    19:59
    Omotemachi (Toyama)
    表町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:07
    Tonami
    砺波
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    20:39
    02:56
  5. 5
    12:00 - 17:25
    5h 25min JPY 148.510
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    12:00
    17:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.