Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → Tea Time Garni

Xuất phát lúc
09:12 06/08, 2024
  1. 1
    10:44 - 17:23
    6h 39min JPY 49.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:55
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    15:00
    15:02
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:40
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:40
    15:50
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:41
    Azumioiwake
    安曇追分
    Ga
    16:41
    17:23
  2. 2
    10:44 - 17:23
    6h 39min JPY 49.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:55
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    15:00
    15:02
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:53
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:03
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:41
    Azumioiwake
    安曇追分
    Ga
    16:41
    17:23
  3. 3
    10:44 - 17:23
    6h 39min JPY 49.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:55
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    15:00
    15:02
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:45
    Nakajo (Matsumoto)
    中条(松本市)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:51
    Nishimatsumoto
    西松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    15:55
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:41
    Azumioiwake
    安曇追分
    Ga
    16:41
    17:23
  4. 4
    10:32 - 17:23
    6h 51min JPY 49.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:55
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    15:00
    15:02
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:40
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:40
    15:50
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:41
    Azumioiwake
    安曇追分
    Ga
    16:41
    17:23
  5. 5
    09:12 - 23:33
    14h 21min JPY 393.650
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    09:12
    23:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.