Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 미치노에키 카미타이라

Xuất phát lúc
23:28 05/26, 2024
  1. 1
    05:14 - 10:47
    5h 33min JPY 14.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    08:48
    08:54
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:10
    10:10
    Gokayama Suganuma
    五箇山菅沼
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:47
  2. 2
    05:14 - 11:15
    6h 1min JPY 13.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:44
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    09:44
    09:48
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:50
    11:15
    Sasarakan-mae
    ささら館前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:15
  3. 3
    23:50 - 12:09
    12h 19min JPY 10.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:30
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    08:42
    08:48
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:37
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:09
    Sasarakan-mae
    ささら館前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:09
  4. 4
    05:38 - 12:37
    6h 59min JPY 10.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kumatori
    熊取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:12
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    09:12
    09:18
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    12:00
    Gokayama IC
    五箇山IC口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:37
  5. 5
    23:28 - 04:10
    4h 42min JPY 165.800
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    23:28
    04:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.