Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 玩具反斗城・嬰兒玩具反斗城前橋店

Xuất phát lúc
20:07 06/03, 2024
  1. 1
    20:50 - 05:53
    9h 3min JPY 35.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:39
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:39
    23:47
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:39
    n Parking Hidaka
    nパーキング日高
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:53
  2. 2
    20:10 - 05:53
    9h 43min JPY 57.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:23
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:23
    23:31
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:39
    n Parking Hidaka
    nパーキング日高
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:53
  3. 3
    20:10 - 05:53
    9h 43min JPY 58.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    23:12
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:45
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:39
    n Parking Hidaka
    nパーキング日高
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:53
  4. 4
    21:10 - 07:37
    10h 27min JPY 59.100 IC JPY 59.099 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:40
    23:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:55
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    West Exit
    07:12
    07:37
  5. 5
    20:07 - 17:03
    44h 56min JPY 410.480
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    20:07
    17:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.