Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → 欧力士汽车租赁水户河和田店

Xuất phát lúc
02:41 06/15, 2024
  1. 1
    06:34 - 10:04
    3h 30min JPY 6.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    South Exit
    09:36
    09:41
    Akatsuka Sta. South Exit
    赤塚駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:52
    Kawawada Danchi Higashi
    河和田団地東
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:04
  2. 2
    06:34 - 10:21
    3h 47min JPY 7.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    South Exit
    09:26
    09:29
    Tomobe Sta.
    友部駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:20
    Twin Field Iriguchi
    ツインフィールド入口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:21
  3. 3
    06:34 - 10:21
    3h 47min JPY 7.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    09:08
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    South Exit
    09:47
    09:50
    Tomobe Sta.
    友部駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:20
    Twin Field Iriguchi
    ツインフィールド入口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:21
  4. 4
    06:55 - 12:58
    6h 3min JPY 4.690 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    06:55
    06:59
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:33
    Yokokawa Sta. (Gunma)
    横川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:40
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:54
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:02
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:27
    Akatsuka
    赤塚
    Ga
    South Exit
    12:27
    12:58
  5. 5
    02:41 - 05:17
    2h 36min JPY 113.900
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    02:41
    05:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.