Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 足利市立葉鹿小學

Xuất phát lúc
01:40 06/27, 2024
  1. 1
    05:26 - 09:59
    4h 33min JPY 9.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:19
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omata
    小俣(栃木県)
    Ga
    09:34
    09:59
  2. 2
    05:36 - 10:40
    5h 4min JPY 4.430 IC JPY 4.424 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:15
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:03
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    10:03
    10:05
    Tobu Ashikagashi Sta.
    東武足利市駅
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:40
    Hajika Shomae
    葉鹿小前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:40
  3. 3
    05:36 - 10:40
    5h 4min JPY 3.830 IC JPY 3.824 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:59
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:53
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:11
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    10:11
    10:13
    Tobu Ashikagashi Sta.
    東武足利市駅
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:40
    Hajika Shomae
    葉鹿小前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:40
  4. 4
    05:36 - 10:40
    5h 4min JPY 2.650 IC JPY 2.627 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:18
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    08:15
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:54
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    09:11
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:53
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:11
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    10:11
    10:13
    Tobu Ashikagashi Sta.
    東武足利市駅
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:40
    Hajika Shomae
    葉鹿小前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:40
  5. 5
    01:40 - 04:15
    2h 35min JPY 82.650
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    01:40
    04:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.