Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Karuizawa Hoshino area Kera-Ike Ice Rink

Xuất phát lúc
10:48 06/24, 2024
  1. 1
    11:45 - 16:15
    4h 30min JPY 42.910 IC JPY 42.909 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    15:20
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    15:20
    15:25
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:50
    16:09
    Hoshino Onsen Tonbo no Yu
    星野温泉トンボの湯
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:15
  2. 2
    11:45 - 16:15
    4h 30min JPY 42.700 IC JPY 42.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:20
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    15:20
    15:25
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:50
    16:09
    Hoshino Onsen Tonbo no Yu
    星野温泉トンボの湯
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:15
  3. 3
    11:45 - 16:15
    4h 30min JPY 42.720 IC JPY 42.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    15:20
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    15:20
    15:25
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:50
    16:09
    Hoshino Onsen Tonbo no Yu
    星野温泉トンボの湯
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:15
  4. 4
    11:45 - 16:15
    4h 30min JPY 42.820 IC JPY 42.819 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    15:20
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    15:53
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    15:53
    15:56
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:09
    Hoshino Onsen Tonbo no Yu
    星野温泉トンボの湯
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:15
  5. 5
    10:48 - 19:08
    8h 20min JPY 195.210
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    10:48
    19:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.