Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Cafe Hungry Spot

Xuất phát lúc
15:20 05/28, 2024
  1. 1
    15:35 - 19:55
    4h 20min JPY 47.950 IC JPY 47.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    19:07
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:30
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    19:30
    19:55
  2. 2
    15:35 - 19:55
    4h 20min JPY 47.930 IC JPY 47.929 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:07
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:30
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    19:30
    19:55
  3. 3
    15:25 - 19:55
    4h 30min JPY 42.240 IC JPY 42.237 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:10
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:07
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:30
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    19:30
    19:55
  4. 4
    16:20 - 21:30
    5h 10min JPY 40.370 IC JPY 40.357 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:06
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:25
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:39
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:05
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    21:05
    21:30
  5. 5
    15:20 - 23:32
    8h 12min JPY 195.130
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    15:20
    23:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.