Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → MIKADO咖啡輕井澤舊道店

Xuất phát lúc
05:08 05/31, 2024
  1. 1
    05:22 - 10:35
    5h 13min JPY 18.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:10
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:10
    10:35
  2. 2
    05:22 - 10:36
    5h 14min JPY 18.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:10
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:10
    10:15
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    10:34
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:36
  3. 3
    05:46 - 11:45
    5h 59min JPY 17.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:16
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:16
    11:21
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    11:42
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:45
  4. 4
    06:54 - 11:55
    5h 1min JPY 19.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    East Exit
    06:54
    07:11
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:20
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:36
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:36
    11:41
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    11:52
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:55
  5. 5
    05:08 - 11:12
    6h 4min JPY 144.770
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    05:08
    11:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.