Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 咖啡歌劇

Xuất phát lúc
11:22 06/18, 2024
  1. 1
    12:13 - 16:50
    4h 37min JPY 20.580 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    15:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:26
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    16:26
    16:50
  2. 2
    12:13 - 16:53
    4h 40min JPY 20.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    15:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:26
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    16:26
    16:31
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:50
    16:52
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:53
  3. 3
    11:26 - 16:53
    5h 27min JPY 37.270 IC JPY 37.267 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:26
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    16:26
    16:31
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:50
    16:52
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:53
  4. 4
    13:06 - 17:53
    4h 47min JPY 20.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    16:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:35
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    17:35
    17:40
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:50
    17:52
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:53
  5. 5
    11:22 - 19:10
    7h 48min JPY 248.380
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    11:22
    19:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.