Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 咖啡歌劇

Xuất phát lúc
05:11 06/16, 2024
  1. 1
    05:49 - 10:03
    4h 14min JPY 8.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Akitsu
    新秋津
    Ga
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:43
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:02
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  2. 2
    05:49 - 10:03
    4h 14min JPY 7.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:27
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:43
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:02
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  3. 3
    05:49 - 10:03
    4h 14min JPY 7.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:35
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:43
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:02
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  4. 4
    05:26 - 10:03
    4h 37min JPY 7.700 IC JPY 7.691 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:43
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:02
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  5. 5
    05:11 - 07:54
    2h 43min JPY 58.250
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    05:11
    07:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.