Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 咖啡歌劇

Xuất phát lúc
20:08 05/29, 2024
  1. 1
    20:32 - 06:57
    10h 25min JPY 18.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:36
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:33
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    06:33
    06:57
  2. 2
    20:39 - 08:03
    11h 24min JPY 27.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    20:39
    20:42
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daiki Okayama Mae
    ダイキ岡山前
    Trạm Xe buýt
    21:40
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:40
    21:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:46
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:46
    05:57
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:54
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    07:54
    07:59
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:02
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:03
  3. 3
    20:32 - 08:03
    11h 31min JPY 17.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:33
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:25
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    07:25
    07:30
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:02
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:03
  4. 4
    20:32 - 09:13
    12h 41min JPY 12.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    21:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    21:25
    21:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:50
    07:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:40
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:58
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    08:58
    09:03
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    09:12
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:13
  5. 5
    20:08 - 04:20
    8h 12min JPY 215.800
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    20:08
    04:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.