Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

사세보 → 르 그랑 큐 카루이자와

Xuất phát lúc
09:27 06/16, 2024
  1. 1
    10:11 - 17:25
    7h 14min JPY 55.480 IC JPY 55.477 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:53
    Sonogi
    彼杵
    Ga
    10:53
    10:58
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:08
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    17:08
    17:25
  2. 2
    10:11 - 17:32
    7h 21min JPY 55.110 IC JPY 55.107 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    11:19
    11:22
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:08
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    17:08
    17:13
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:30
    17:31
    Chubu Electric Power Mae (Nagano)
    中部電力前(長野県)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:32
  3. 3
    10:11 - 17:32
    7h 21min JPY 54.900 IC JPY 54.897 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    11:19
    11:22
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:00
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    17:08
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    17:08
    17:13
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:30
    17:31
    Chubu Electric Power Mae (Nagano)
    中部電力前(長野県)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:32
  4. 4
    10:40 - 17:52
    7h 12min JPY 61.520 IC JPY 61.517 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    10:40
    10:45
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:33
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:35
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    17:35
    17:52
  5. 5
    09:27 - 23:00
    13h 33min JPY 394.240
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    09:27
    23:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.