Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 르 그랑 큐 카루이자와

Xuất phát lúc
23:29 06/11, 2024
  1. 1
    06:32 - 13:37
    7h 5min JPY 44.360 IC JPY 44.359 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:20
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    13:20
    13:37
  2. 2
    23:30 - 14:13
    14h 43min JPY 18.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:15
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:45
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    09:45
    09:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:56
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    13:56
    14:13
  3. 3
    23:30 - 14:23
    14h 53min JPY 17.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:56
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    13:56
    14:01
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:22
    Chubu Electric Power Mae (Nagano)
    中部電力前(長野県)
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:23
  4. 4
    23:30 - 15:00
    15h 30min JPY 15.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:50
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:32
    Togura
    戸倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:44
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    14:44
    15:00
  5. 5
    23:29 - 06:35
    7h 6min JPY 220.420
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    23:29
    06:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.