Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 아카사카 사카에 린 (가루이자와 점)

Xuất phát lúc
02:59 05/26, 2024
  1. 1
    05:25 - 10:25
    5h 0min JPY 34.660 IC JPY 34.659 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:10
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:10
    10:25
  2. 2
    05:14 - 10:45
    5h 31min JPY 20.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:32
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:32
    10:37
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:42
    Chubu Electric Power Mae (Nagano)
    中部電力前(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:45
  3. 3
    05:14 - 10:47
    5h 33min JPY 20.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:32
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:32
    10:47
  4. 4
    05:14 - 11:45
    6h 31min JPY 20.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:16
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:16
    11:21
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    11:42
    Chubu Electric Power Mae (Nagano)
    中部電力前(長野県)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:45
  5. 5
    02:59 - 09:34
    6h 35min JPY 209.270
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    02:59
    09:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.