Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 武田荞麦风林茶家

Xuất phát lúc
10:49 05/28, 2024
  1. 1
    11:45 - 15:29
    3h 44min JPY 42.410 IC JPY 42.409 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    15:20
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    15:20
    15:29
  2. 2
    11:45 - 15:29
    3h 44min JPY 42.200 IC JPY 42.199 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:20
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    15:20
    15:29
  3. 3
    11:45 - 15:29
    3h 44min JPY 42.220 IC JPY 42.217 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    15:20
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    15:20
    15:29
  4. 4
    13:00 - 16:35
    3h 35min JPY 42.220 IC JPY 42.217 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:26
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    16:26
    16:35
  5. 5
    10:49 - 19:14
    8h 25min JPY 195.930
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    10:49
    19:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.