Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Kumamoto → Karuizawa Sta. Kitaguchi Taxi Station
- Xuất phát lúc
- 05:24 06/15, 2024
-
105:41 - 11:385h 57min JPY 52.070 IC JPY 52.067 Đổi tàu 4 lần
- Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
05:41Walk194m 4min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
05:4514 Stops産交バス 阿蘇くまもと空港リムジンバスđến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen TerminalJPY 1.000 59minKumamoto Sta. Đến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Bảng giờ- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
06:44Walk332m 3min07:351 StopsJALJAL622 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minKumamoto Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min09:402 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 16minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ10:092 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Koganei via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:334 StopsHakutakaHakutaka 559 đến Kanazawa Sân ga: 23JPY 2.640 1h 3minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class - Karuizawa
- 軽井沢
- Ga
- North Exit
11:36Walk120m 2min -
207:19 - 12:385h 19min JPY 36.080 IC JPY 36.077 Đổi tàu 5 lần07:191 StopsMizuhoMizuho 600 đến Shin-osaka Sân ga: 12JPY 2.170 32min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKumamoto Đến Hakata Bảng giờ08:082 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:501 StopsSKYSKY004 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:35Walk0m 10min10:476 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ11:172 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Tsuchiura Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 11:324 StopsAsamaAsama 637 đến Nagano Sân ga: 22JPY 2.640 1h 4minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class - Karuizawa
- 軽井沢
- Ga
- North Exit
12:36Walk120m 2min -
307:11 - 12:385h 27min JPY 52.070 IC JPY 52.067 Đổi tàu 4 lần
- Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
07:11Walk194m 4min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
07:1514 Stops産交バス 阿蘇くまもと空港リムジンバスđến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen TerminalJPY 1.000 59minKumamoto Sta. Đến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Bảng giờ- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
08:14Walk332m 3min08:501 StopsJALJAL624 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minKumamoto Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:35Walk0m 10min10:476 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ11:172 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Tsuchiura Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 11:324 StopsAsamaAsama 637 đến Nagano Sân ga: 22JPY 2.640 1h 4minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class - Karuizawa
- 軽井沢
- Ga
- North Exit
12:36Walk120m 2min -
406:08 - 12:386h 30min JPY 51.490 Đổi tàu 4 lần06:086 StopsSakuraSakura 540 đến Shin-osaka Sân ga: 12JPY 2.170 49min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 07:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:551 StopsJJPJJP528 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:50Walk0m 6min- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
10:003 StopsJR高速バス エアポートバス東京・成田〔TYO-NRT〕Expressway Bus Airport Bus Tokyo‧Narita (TYO-NRT) đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 1.300 1h 18minNarita Airport Terminal 3 Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
11:18Walk352m 13min11:324 StopsAsamaAsama 637 đến Nagano Sân ga: 22JPY 2.640 1h 4minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class - Karuizawa
- 軽井沢
- Ga
- North Exit
12:36Walk120m 2min -
505:24 - 19:1013h 46min JPY 299.510
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.