Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 식도락 스미요시

Xuất phát lúc
14:30 06/14, 2024
  1. 1
    14:40 - 19:05
    4h 25min JPY 25.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:00
    16:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:10
    17:50
    Oarai Sta.
    大洗駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:56
    Oarai
    大洗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:22
    Tsunezumi
    常澄
    Ga
    18:22
    19:05
  2. 2
    14:40 - 19:18
    4h 38min JPY 25.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:00
    16:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:10
    17:20
    Shinhokota Sta.
    新鉾田駅
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:26
    Shin-hokota
    新鉾田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:43
    Oarai
    大洗
    Ga
    18:43
    18:46
    Oarai Sta. Iriguchi
    大洗駅入口
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:16
    Honcho-minami (Ibaraki)
    本町南(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:18
  3. 3
    14:52 - 19:43
    4h 51min JPY 15.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    15:40
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:35
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    19:35
    19:43
  4. 4
    14:47 - 19:43
    4h 56min JPY 15.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    15:24
    15:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    17:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:15
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:35
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    19:35
    19:43
  5. 5
    14:30 - 20:23
    5h 53min JPY 190.730
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    14:30
    20:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.