Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → ร้านซูชิตลาดประมง ยามาสะ

Xuất phát lúc
17:37 06/11, 2024
  1. 1
    17:59 - 22:26
    4h 27min JPY 27.200 IC JPY 27.199 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:20
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:29
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:44
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:15
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    22:15
    22:26
  2. 2
    17:59 - 22:26
    4h 27min JPY 27.960 IC JPY 27.959 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:20
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:30
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:51
    21:55
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:15
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    22:15
    22:26
  3. 3
    18:02 - 23:50
    5h 48min JPY 46.260 IC JPY 46.247 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:11
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    23:19
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:39
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    23:39
    23:50
  4. 4
    18:02 - 23:50
    5h 48min JPY 44.260 IC JPY 44.247 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:43
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:08
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    23:19
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:39
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    23:39
    23:50
  5. 5
    17:37 - 07:46
    14h 9min JPY 363.950
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    17:37
    07:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.