Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 나카미나토 수산 시장

Xuất phát lúc
22:20 05/24, 2024
  1. 1
    23:39 - 07:56
    8h 17min JPY 3.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    07:06
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:43
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    07:43
    07:56
  2. 2
    23:39 - 08:05
    8h 26min JPY 3.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    07:06
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:43
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    07:43
    07:46
    Nakaminato Sta.
    那珂湊駅
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:02
    Honcho-minami (Ibaraki)
    本町南(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:05
  3. 3
    23:20 - 08:05
    8h 45min JPY 3.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:51
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:11
    07:06
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:43
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    07:43
    07:46
    Nakaminato Sta.
    那珂湊駅
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:02
    Honcho-minami (Ibaraki)
    本町南(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:05
  4. 4
    05:51 - 09:06
    3h 15min JPY 5.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    08:16
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    08:16
    08:19
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:54
    Nakaminato Sta.
    那珂湊駅
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:06
  5. 5
    22:20 - 01:03
    2h 43min JPY 81.700
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    22:20
    01:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.