Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:15 - 13:454h 30min JPY 50.010 IC JPY 50.007 Đổi tàu 4 lần09:151 StopsJALJAL306 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:00Walk0m 10min11:232 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ11:454 StopsHitachiHitachi 11 đến Iwaki(Fukushima) Sân ga: 9JPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 26minJPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 13:175 StopsHitachinaka Seaside Railwayđến Ajigaura Sân ga: 1JPY 350 16minKatsuta Đến Nakaminato Bảng giờ- Nakaminato
- 那珂湊
- Ga
13:33Walk41m 3min- Nakaminato Sta.
- 那珂湊駅
- Trạm Xe buýt
13:404 StopsIbaraki Kotsu [50]đến アクアワールド大洗経由茨大前営業所JPY 190 2minNakaminato Sta. Đến Honcho-minami (Ibaraki) Bảng giờ- Honcho-minami (Ibaraki)
- 本町南(茨城県)
- Trạm Xe buýt
13:42Walk321m 3min -
209:15 - 13:464h 31min JPY 49.820 IC JPY 49.817 Đổi tàu 3 lần09:151 StopsJALJAL306 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:00Walk0m 10min11:232 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ11:454 StopsHitachiHitachi 11 đến Iwaki(Fukushima) Sân ga: 9JPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 26minJPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 13:175 StopsHitachinaka Seaside Railwayđến Ajigaura Sân ga: 1JPY 350 16minKatsuta Đến Nakaminato Bảng giờ- Nakaminato
- 那珂湊
- Ga
13:33Walk1.0km 13min -
309:10 - 15:065h 56min JPY 45.280 Đổi tàu 3 lần09:101 StopsJJPJJP500 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
11:05Walk0m 6min- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
11:203 StopsJR高速バス エアポートバス東京・成田〔TYO-NRT〕Expressway Bus Airport Bus Tokyo‧Narita (TYO-NRT) đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 1.300 1h 18minNarita Airport Terminal 3 Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
12:38Walk378m 12min12:533 StopsHitachiHitachi 13 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 7JPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 17minJPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 14:375 StopsHitachinaka Seaside Railwayđến Ajigaura Sân ga: 1JPY 350 16minKatsuta Đến Nakaminato Bảng giờ- Nakaminato
- 那珂湊
- Ga
14:53Walk1.0km 13min -
409:10 - 15:065h 56min JPY 45.710 Đổi tàu 3 lần09:101 StopsJJPJJP500 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
11:05Walk0m 32min11:482 StopsNarita ExpressNarita Express 18 đến Shinjuku56minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 12:533 StopsHitachiHitachi 13 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 7JPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 17minJPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 14:375 StopsHitachinaka Seaside Railwayđến Ajigaura Sân ga: 1JPY 350 16minKatsuta Đến Nakaminato Bảng giờ- Nakaminato
- 那珂湊
- Ga
14:53Walk1.0km 13min -
508:38 - 22:5214h 14min JPY 363.710
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.