Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福冈机场 → 那珂凑鱼市场

Xuất phát lúc
08:38 05/24, 2024
  1. 1
    09:15 - 13:45
    4h 30min JPY 50.010 IC JPY 50.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:11
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:33
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    13:33
    13:36
    Nakaminato Sta.
    那珂湊駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:42
    Honcho-minami (Ibaraki)
    本町南(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:45
  2. 2
    09:15 - 13:46
    4h 31min JPY 49.820 IC JPY 49.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:11
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:33
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    13:33
    13:46
  3. 3
    09:10 - 15:06
    5h 56min JPY 45.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:53
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    14:53
    15:06
  4. 4
    09:10 - 15:06
    5h 56min JPY 45.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:53
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    14:53
    15:06
  5. 5
    08:38 - 22:52
    14h 14min JPY 363.710
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    08:38
    22:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.