Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → 無印良品Smark伊勢崎店

Xuất phát lúc
12:06 06/15, 2024
  1. 1
    12:16 - 17:32
    5h 16min JPY 18.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:10
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    South Exit
    16:56
    17:00
    Isesaki Sta.
    伊勢崎駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:30
    Smark
    スマーク
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:32
  2. 2
    12:16 - 18:32
    6h 16min JPY 15.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    South Exit
    18:05
    18:09
    Isesaki Sta.
    伊勢崎駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:30
    Smark
    スマーク
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:32
  3. 3
    12:12 - 18:32
    6h 20min JPY 15.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    15:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:59
    Honjo
    本庄
    Ga
    North Exit
    16:59
    17:01
    Honjo Sta. North Exit
    本庄駅北口
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:39
    Isesaki Sta.
    伊勢崎駅
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:43
    Isesaki Sta.
    伊勢崎駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:30
    Smark
    スマーク
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:32
  4. 4
    12:12 - 18:32
    6h 20min JPY 31.280 IC JPY 31.277 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:20
    12:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    South Exit
    18:05
    18:09
    Isesaki Sta.
    伊勢崎駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:30
    Smark
    スマーク
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:32
  5. 5
    12:06 - 18:41
    6h 35min JPY 198.500
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    12:06
    18:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.