Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 北村相機穂高店

Xuất phát lúc
16:46 06/26, 2024
  1. 1
    20:07 - 06:43
    10h 36min JPY 14.720 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:51
    21:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:12
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    00:12
    00:14
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    00:55
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:28
    Hotaka
    穂高
    Ga
    06:28
    06:43
  2. 2
    19:31 - 06:43
    11h 12min JPY 7.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    21:11
    21:17
    Nanba (Expressway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:28
    Hotaka
    穂高
    Ga
    06:28
    06:43
  3. 3
    19:31 - 06:43
    11h 12min JPY 7.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    21:23
    21:29
    Nanba (Expressway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:28
    Hotaka
    穂高
    Ga
    06:28
    06:43
  4. 4
    19:31 - 07:16
    11h 45min JPY 11.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    21:23
    21:27
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:00
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:34
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:49
    Akashina
    明科
    Ga
    06:49
    06:53
    Akashina Eki-mae
    明科駅前
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:09
    Hotaka Byoin Mae
    穂高病院前
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:16
  5. 5
    16:46 - 22:54
    6h 8min JPY 157.700
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    16:46
    22:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.