Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → 이세사키 오토레이스장

Xuất phát lúc
08:04 06/23, 2024
  1. 1
    08:55 - 14:42
    5h 47min JPY 32.850 IC JPY 32.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    North Exit
    14:05
    14:42
  2. 2
    08:55 - 15:08
    6h 13min JPY 31.230 IC JPY 31.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:32
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:14
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:41
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    South Exit
    14:41
    14:45
    Isesaki Sta.
    伊勢崎駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:50
    15:03
    Seibu Mall
    西部モール
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:08
  3. 3
    08:55 - 15:08
    6h 13min JPY 30.440 IC JPY 30.441 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:59
    Honjo
    本庄
    Ga
    North Exit
    13:59
    14:01
    Honjo Sta. North Exit
    本庄駅北口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:40
    Isesaki Sta.
    伊勢崎駅
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:44
    Isesaki Sta.
    伊勢崎駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:50
    15:03
    Seibu Mall
    西部モール
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:08
  4. 4
    08:55 - 15:08
    6h 13min JPY 30.730 IC JPY 30.729 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:28
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    14:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    South Exit
    14:35
    14:39
    Isesaki Sta.
    伊勢崎駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:50
    15:03
    Seibu Mall
    西部モール
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:08
  5. 5
    08:04 - 04:58
    44h 54min JPY 411.250
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    08:04
    04:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.