Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → Ashikaga Fireworks Festival

Xuất phát lúc
01:21 05/25, 2024
  1. 1
    05:25 - 11:03
    5h 38min JPY 30.300 IC JPY 30.284 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:44
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    09:20
    Soka
    草加
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    09:51
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:27
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:51
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    North Exit
    10:51
    11:03
  2. 2
    05:14 - 11:12
    5h 58min JPY 17.840 IC JPY 17.834 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:07
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:00
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    North Exit
    11:00
    11:12
  3. 3
    05:50 - 11:49
    5h 59min JPY 30.460 IC JPY 30.436 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:23
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    09:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:37
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:49
  4. 4
    05:25 - 11:49
    6h 24min JPY 16.920 IC JPY 16.912 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumifuchu
    和泉府中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:37
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:49
  5. 5
    01:21 - 08:56
    7h 35min JPY 252.470
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    01:21
    08:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.