Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

横滨 → 澳德巴克斯穂高店

Xuất phát lúc
00:59 05/28, 2024
  1. 1
    05:25 - 09:57
    4h 32min JPY 9.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:36
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:46
    Hakuyacho
    柏矢町
    Ga
    09:46
    09:57
  2. 2
    05:53 - 10:22
    4h 29min JPY 11.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:03
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    08:03
    08:07
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    08:15
    09:25
    Shinano Omachi Eki-mae
    信濃大町駅前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:31
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:11
    Hakuyacho
    柏矢町
    Ga
    10:11
    10:22
  3. 3
    04:59 - 10:46
    5h 47min JPY 5.320 IC JPY 5.311 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    05:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:49
    05:54
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    09:23
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:33
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:35
    Hakuyacho
    柏矢町
    Ga
    10:35
    10:46
  4. 4
    04:35 - 10:46
    6h 11min JPY 4.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    04:38
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:35
    Hakuyacho
    柏矢町
    Ga
    10:35
    10:46
  5. 5
    00:59 - 04:00
    3h 1min JPY 111.400
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    00:59
    04:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.