Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Gunma Ongaku Center

Xuất phát lúc
22:31 06/12, 2024
  1. 1
    06:20 - 10:54
    4h 34min JPY 30.380 IC JPY 30.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:39
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    10:39
    10:54
  2. 2
    22:36 - 11:20
    12h 44min JPY 26.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    22:36
    22:45
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:30
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:39
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    11:02
    11:06
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:15
    11:18
    Shiyakusho (Takasaki)
    市役所(高崎市)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:20
  3. 3
    07:18 - 11:42
    4h 24min JPY 56.670 IC JPY 56.669 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    11:32
    11:36
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:37
    11:40
    Shiyakusho (Takasaki)
    市役所(高崎市)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:42
  4. 4
    06:20 - 11:46
    5h 26min JPY 27.970 IC JPY 27.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:33
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:37
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:40
    11:45
    Ongaku Center Mae
    音楽センター前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  5. 5
    22:31 - 11:37
    13h 6min JPY 384.590
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    22:31
    11:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.