Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Watanuki Automobile Rent-A-Car

Xuất phát lúc
06:53 06/18, 2024
  1. 1
    07:19 - 13:33
    6h 14min JPY 45.090 IC JPY 45.074 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:37
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    07:37
    07:40
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:04
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:30
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:11
    Tochigi
    栃木
    Ga
    South Exit
    13:11
    13:14
    Tochigi Sta. South Exit
    栃木駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:31
    Shirokiya Shoten Mae
    白木屋商店前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:33
  2. 2
    07:06 - 13:33
    6h 27min JPY 45.190 IC JPY 45.176 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    07:06
    07:10
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:10
    07:50
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:30
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:11
    Tochigi
    栃木
    Ga
    South Exit
    13:11
    13:14
    Tochigi Sta. South Exit
    栃木駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:31
    Shirokiya Shoten Mae
    白木屋商店前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:33
  3. 3
    07:31 - 14:42
    7h 11min JPY 22.850 IC JPY 22.849 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    12:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:30
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:03
    Shin-ohirashita
    新大平下
    Ga
    East Exit
    14:03
    14:06
    Tobu Shinohirashita Sta. ‧ Platz Ohira
    東武新大平下駅・プラッツおおひら
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:40
    Shirokiya Shoten Mae
    白木屋商店前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:42
  4. 4
    07:49 - 15:44
    7h 55min JPY 43.510 IC JPY 43.504 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    12:11
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    13:30
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    14:31
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:11
    Tochigi
    栃木
    Ga
    South Exit
    15:11
    15:14
    Tochigi Sta. South Exit
    栃木駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:42
    Shirokiya Shoten Mae
    白木屋商店前
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:44
  5. 5
    06:53 - 19:52
    12h 59min JPY 332.750
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    06:53
    19:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.