Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 에비시마토 아시카가 아사쿠라 점

Xuất phát lúc
05:24 06/16, 2024
  1. 1
    06:57 - 12:15
    5h 18min JPY 56.630 IC JPY 56.614 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:35
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:57
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:06
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    12:06
    12:08
    Tobu Ashikagashi Sta.
    東武足利市駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Apita Mae (Tochigi)
    アピタ前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
  2. 2
    06:31 - 12:15
    5h 44min JPY 46.190 IC JPY 46.182 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:31
    06:35
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:35
    07:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:50
    10:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:06
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    12:06
    12:08
    Tobu Ashikagashi Sta.
    東武足利市駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Apita Mae (Tochigi)
    アピタ前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
  3. 3
    06:18 - 13:21
    7h 3min JPY 23.460 IC JPY 23.454 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:07
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:06
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    North Exit
    13:06
    13:21
  4. 4
    06:18 - 13:30
    7h 12min JPY 23.670 IC JPY 23.664 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:07
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:06
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    13:06
    13:08
    Tobu Ashikagashi Sta.
    東武足利市駅
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:28
    Apita Mae (Tochigi)
    アピタ前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:30
  5. 5
    05:24 - 18:07
    12h 43min JPY 316.830
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    05:24
    18:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.