Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินไซบาชิ → สวนดอกไม้อาชิคางะ

Xuất phát lúc
05:51 06/20, 2024
  1. 1
    06:10 - 10:55
    4h 45min JPY 17.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    09:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashikaga Flower Park
    あしかがフラワーパーク
    Ga
    10:55
    10:55
  2. 2
    06:24 - 11:36
    5h 12min JPY 15.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashikaga Flower Park
    あしかがフラワーパーク
    Ga
    11:36
    11:36
  3. 3
    06:24 - 11:36
    5h 12min JPY 15.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashikaga Flower Park
    あしかがフラワーパーク
    Ga
    11:36
    11:36
  4. 4
    07:13 - 12:36
    5h 23min JPY 31.480 IC JPY 31.463 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:15
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:15
    07:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:36
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:55
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:53
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:18
    Sano
    佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashikaga Flower Park
    あしかがフラワーパーク
    Ga
    12:36
    12:36
  5. 5
    05:51 - 12:55
    7h 4min JPY 209.000
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    05:51
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.