Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 島村中居店

Xuất phát lúc
05:51 06/09, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:36
    6h 20min JPY 19.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    11:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    12:11
    12:15
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:26
    Nakaimachi 1Chome
    中居町一丁目
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:36
  2. 2
    06:16 - 12:36
    6h 20min JPY 19.110 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    12:11
    12:15
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:26
    Nakaimachi 1Chome
    中居町一丁目
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:36
  3. 3
    06:16 - 12:53
    6h 37min JPY 19.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    12:27
    12:31
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:51
    Nakai Shogakko Mae
    中居小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:53
  4. 4
    06:16 - 12:53
    6h 37min JPY 19.110 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    12:11
    12:15
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:51
    Nakai Shogakko Mae
    中居小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:53
  5. 5
    05:51 - 13:45
    7h 54min JPY 195.500
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    05:51
    13:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.