Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → ไคคัตสึคลับซาโนะ

Xuất phát lúc
07:49 06/13, 2024
  1. 1
    08:02 - 14:50
    6h 48min JPY 19.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:42
    09:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sano
    佐野
    Ga
    South Exit
    14:28
    14:50
  2. 2
    08:02 - 15:13
    7h 11min JPY 33.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    10:07
    10:12
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    14:45
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:13
  3. 3
    09:07 - 15:40
    6h 33min JPY 18.700 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sano
    佐野
    Ga
    South Exit
    15:28
    15:30
    Sano Sta.
    佐野駅
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:37
    Sanoshi Bunkakaikan Mae
    佐野市文化会館前
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:40
  4. 4
    08:02 - 15:40
    7h 38min JPY 17.430 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:42
    09:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    12:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    14:34
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sano
    佐野
    Ga
    South Exit
    15:28
    15:30
    Sano Sta.
    佐野駅
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:37
    Sanoshi Bunkakaikan Mae
    佐野市文化会館前
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:40
  5. 5
    07:49 - 16:07
    8h 18min JPY 224.480
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    07:49
    16:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.