Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินไซบาชิ → KSCที่ตีเบสบอลโอยามะ

Xuất phát lúc
01:21 06/15, 2024
  1. 1
    06:11 - 10:13
    4h 2min JPY 17.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    09:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:56
    Oyama
    小山
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:13
  2. 2
    05:31 - 10:20
    4h 49min JPY 15.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    10:07
    Oyama
    小山
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:14
    Oyama Sta. East Exit
    小山駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:19
    Joto Koen Iriguchi
    城東公園入口
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:20
  3. 3
    05:31 - 10:24
    4h 53min JPY 14.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:59
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    10:07
    Oyama
    小山
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:24
  4. 4
    05:21 - 10:42
    5h 21min JPY 35.610 IC JPY 35.605 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:22
    05:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:13
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:25
    Oyama
    小山
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:42
  5. 5
    01:21 - 08:31
    7h 10min JPY 272.100
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    01:21
    08:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.