Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → คาเฟ่‧ระ‧ฟะมียุ

Xuất phát lúc
10:27 06/17, 2024
  1. 1
    10:59 - 15:29
    4h 30min JPY 18.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    13:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    15:14
    15:29
  2. 2
    11:12 - 16:52
    5h 40min JPY 18.240 IC JPY 18.243 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    11:51
    11:56
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:20
    14:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:18
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    16:22
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    16:37
    16:52
  3. 3
    11:11 - 16:52
    5h 41min JPY 16.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    14:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:18
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    16:22
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    16:37
    16:52
  4. 4
    10:59 - 16:52
    5h 53min JPY 16.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    13:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:36
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    16:37
    16:52
  5. 5
    10:27 - 18:43
    8h 16min JPY 266.600
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    10:27
    18:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.