Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → ฮางิวาระโฮเซ็นโด

Xuất phát lúc
12:43 05/28, 2024
  1. 1
    13:32 - 18:09
    4h 37min JPY 6.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:41
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:21
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:07
    Matsuida
    松井田
    Ga
    17:07
    18:09
  2. 2
    13:16 - 18:09
    4h 53min JPY 5.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:41
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:07
    Matsuida
    松井田
    Ga
    17:07
    18:09
  3. 3
    14:25 - 19:00
    4h 35min JPY 7.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:58
    Matsuida
    松井田
    Ga
    17:58
    19:00
  4. 4
    12:45 - 19:00
    6h 15min JPY 3.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    14:36
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:58
    Matsuida
    松井田
    Ga
    17:58
    19:00
  5. 5
    12:43 - 14:59
    2h 16min JPY 47.040
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    12:43
    14:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.