Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → choco ZAP Ota

Xuất phát lúc
20:35 06/21, 2024
  1. 1
    21:20 - 06:45
    9h 25min JPY 53.290 IC JPY 53.274 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:17
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:23
    00:42
    Kita-koshigaya
    北越谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:44
    00:59
    Kitakasukabe
    北春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:21
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    North Exit
    06:21
    06:45
  2. 2
    20:35 - 06:45
    10h 10min JPY 43.080 IC JPY 43.073 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:47
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:33
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:45
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:38
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:21
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    North Exit
    06:21
    06:45
  3. 3
    20:35 - 06:45
    10h 10min JPY 42.030 IC JPY 42.011 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    23:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:43
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:16
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    00:16
    00:22
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    00:39
    00:59
    Kitakasukabe
    北春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:21
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    North Exit
    06:21
    06:45
  4. 4
    20:50 - 07:41
    10h 51min JPY 44.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:23
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:23
    23:31
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    07:15
    Ota Station south exit
    太田駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:41
  5. 5
    20:35 - 10:04
    13h 29min JPY 333.950
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    20:35
    10:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.