Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → สถานีพักผ่อนริมทางแอลป์สอาสึมิโนะ โฮริกาเนะโนะซาโตะ

Xuất phát lúc
07:28 05/29, 2024
  1. 1
    07:37 - 13:15
    5h 38min JPY 11.890 IC JPY 11.885 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:54
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:24
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:44
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:40
    Minamitoyoshina
    南豊科
    Ga
    12:40
    13:15
  2. 2
    07:37 - 13:15
    5h 38min JPY 11.490 IC JPY 11.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:55
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:36
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:44
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:40
    Minamitoyoshina
    南豊科
    Ga
    12:40
    13:15
  3. 3
    07:37 - 14:12
    6h 35min JPY 9.430 IC JPY 9.425 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:54
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:16
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    09:16
    09:22
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:06
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:37
    Minamitoyoshina
    南豊科
    Ga
    13:37
    14:12
  4. 4
    07:47 - 16:01
    8h 14min JPY 6.690 IC JPY 6.685 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:09
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:48
    10:53
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:55
    14:13
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:23
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    Tazawa
    田沢
    Ga
    14:38
    16:01
  5. 5
    07:28 - 10:56
    3h 28min JPY 108.900
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.