Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신오사카 → 오타 우체국

Xuất phát lúc
08:12 05/29, 2024
  1. 1
    08:15 - 12:36
    4h 21min JPY 17.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    11:41
    11:46
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    11:55
    12:33
    Ota Shiyakusho-mae (Gunma)
    太田市役所前(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
  2. 2
    08:45 - 13:24
    4h 39min JPY 16.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:21
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:14
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    North Exit
    13:14
    13:24
  3. 3
    08:23 - 13:24
    5h 1min JPY 31.420 IC JPY 31.414 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:37
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:37
    08:45
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:52
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:14
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    North Exit
    13:14
    13:24
  4. 4
    08:39 - 13:26
    4h 47min JPY 15.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:35
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    12:35
    12:40
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    12:45
    13:23
    Ota Shiyakusho-mae (Gunma)
    太田市役所前(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:26
  5. 5
    08:12 - 15:12
    7h 0min JPY 206.800
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    08:12
    15:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.